Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ plane-iron
plane-iron
/"plein,aiən/
Danh từ
lưỡi bào
Kỹ thuật
lưỡi bào
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận