1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plane earth

plane earth

Điện lạnh
  • đất phẳng (dùng trong tính toán sóng đất)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận