1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plane chart

plane chart

/"pleintʃɑ:t/
Danh từ
  • bình đồ, hải đồ phẳng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận