Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ plane chart
plane chart
/"pleintʃɑ:t/
Danh từ
bình đồ, hải đồ phẳng
Thảo luận
Thảo luận