1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ planchet

planchet

/"plænʃit/
Danh từ
  • mảnh kim loại tròn (để rập thành đồng tiền)
Hóa học - Vật liệu
  • mảnh kim loại tròn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận