1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ planch

planch

/plɑ:nʃ/
Danh từ
  • phiến đá mỏng, phiến kim loại mỏng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận