Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ planch
planch
/plɑ:nʃ/
Danh từ
phiến đá mỏng, phiến kim loại mỏng
Thảo luận
Thảo luận