1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ planar process

planar process

Kỹ thuật
  • quy trình 2 chiều
Điện tử - Viễn thông
  • quá trình xử lý plana
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận