1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ planar array

planar array

Hóa học - Vật liệu
  • mạng lưới phân tử phẳng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận