1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plait

plait

/plæt/
Danh từ
  • đường xếp nếp gấp (ở quần áo) (cũng pleat)
  • bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) (cũng plat)
Động từ
  • xếp nếp quần áo (cũng pleat)
  • tết, bện (cũng plat)
Kinh tế
Kỹ thuật
  • đan
  • dây bện
  • miếng đệm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận