Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ plaintiveness
plaintiveness
Danh từ
sự than vãn, ai oán; sự buồn rầu
Thảo luận
Thảo luận