1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plaintive

plaintive

/"pleintiv/
Tính từ
  • than vãn, buồn bã, rầu rĩ, não nùng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận