Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ plaint
plaint
/pleint/
Danh từ
pháp lý
sự kiện cáo; sự tố cáo
thơ ca
sự than vãn
Kinh tế
đơn khiếu tố
đơn khởi tố
đơn kiện
đơn thưa
sự kiện tụng
sự tố cáo
tờ cớ
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Thơ ca
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận