1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plaint

plaint

/pleint/
Danh từ
Kinh tế
  • đơn khiếu tố
  • đơn khởi tố
  • đơn kiện
  • đơn thưa
  • sự kiện tụng
  • sự tố cáo
  • tờ cớ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận