Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ plainsman
plainsman
/"pleinzmən/
Danh từ
người đồng bằng, người miền xuôi
Thảo luận
Thảo luận