1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plainness

plainness

/"pleinnis/
Danh từ
  • sự rõ ràng
  • sự giản dị, sự mộc mạc, sự chất phác
  • sự thẳng thắn; tính không quanh co, tính không úp mở
  • vẻ xấu xí

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận