Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ plain-spoken
plain-spoken
/"plein"spoukn/
Tính từ
nói thẳng, thẳng thắn, không úp mở, không quanh co
Thảo luận
Thảo luận