1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plain-spoken

plain-spoken

/"plein"spoukn/
Tính từ
  • nói thẳng, thẳng thắn, không úp mở, không quanh co

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận