Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ plain-laid
plain-laid
Tính từ
gồm ba sợi xoắn lại từ trái sang phải (dây thừng)
Cơ khí - Công trình
xoắn sợi ba từ trái sang phải
Chủ đề liên quan
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận