1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plain-laid

plain-laid

Tính từ
  • gồm ba sợi xoắn lại từ trái sang phải (dây thừng)
Cơ khí - Công trình
  • xoắn sợi ba từ trái sang phải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận