Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ plain dealing
plain dealing
/"plein"di:liɳ/
Danh từ
sự chân thực; sự thẳng thắn
Thảo luận
Thảo luận