Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ plain clothes
plain clothes
/"plein"klouðz/
Danh từ
quần áo thường (không phải áo nhà binh)
Thảo luận
Thảo luận