Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ plaid
plaid
/plæd/
Danh từ
khăn choàng len sọc vuông; áo choàng len sọc vuông (của người Ê-cốt)
hàng len sọc vuông (để làm khăn choàng, may áo choàng)
Thảo luận
Thảo luận