Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ plagiocephallc idiocy
plagiocephallc idiocy
Y học
ngu sọ méo mó
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận