Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ placket-hole
placket-hole
/"plækithoul/
Danh từ
miệng túi váy
Thảo luận
Thảo luận