1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ placer

placer

/"pleisə/
Danh từ
  • lớp sỏi cát có vàng
Kỹ thuật
  • sa khoáng
  • thợ đổ bê tông
  • thợ xây
Cơ khí - Công trình
  • súng phun bê tông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận