1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ placement

placement

Danh từ
  • sắp đặt, sắp xếp việc làm
Kinh tế
  • phát hành cổ phiếu mới (Mỹ tên gọi của placing)
  • đầu tư
  • giới thiệu việc làm
  • sắp xếp (nhân viên)
  • sự bố trí
  • sự phân phối bán ra cổ phiếu
  • sự sắp đặt, sắp xếp (việc làm)
  • sự tìm việc
Kỹ thuật
  • sự bố trí
  • sự phân bố
  • sự xếp đặt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận