1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ place-brick

place-brick

/"pleisbrik/
Danh từ
  • gạch nung còn sống (do bị xếp ở phía lò có gió tạt)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận