Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ placatory
placatory
/"plækətəri/
Tính từ
để xoa dịu, để làm nguôi
Thảo luận
Thảo luận