1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ placate

placate

/plə"keit/
Động từ
  • xoa dịu (ai); làm cho (ai) nguôi đi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận