Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ placate
placate
/plə"keit/
Động từ
xoa dịu (ai); làm cho (ai) nguôi đi
Thảo luận
Thảo luận