1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ placard

placard

/"plækɑ:d/
Danh từ
  • tranh cổ động, áp phích
Động từ
  • dán áp phích lên (tường), dán (áp phích) lên tường
  • dán áp phích làm quảng cáo (hàng)
Kinh tế
  • áp phích
  • áp-phích
  • dán áp-phích lên
  • dán yết thị lên
  • thông báo bằng yết thị
  • yết thị
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận