1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ placable

placable

/"plækəbl/
Tính từ
  • dễ làm cho nguôi; dễ dãi; dễ tha th

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận