Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pizzicato
pizzicato
/,pisti"kɑ:tou/
Phó từ
âm nhạc
bật (đàn viôlông)
Danh từ
âm nhạc
ngón bật; đoạn nhạc bật; nốt bật (đàn viôlông)
Chủ đề liên quan
Âm nhạc
Thảo luận
Thảo luận