1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pizzicato

pizzicato

/,pisti"kɑ:tou/
Phó từ
Danh từ
  • âm nhạc ngón bật; đoạn nhạc bật; nốt bật (đàn viôlông)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận