1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pizza

pizza

Danh từ
  • món pitsa (món ăn của ă, làm bằng bột nhão bẹt (tròn được phủ phó mát, cá cơm và nướng trong bếp lò)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận