Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pizza
pizza
Danh từ
món pitsa (món ăn của ă, làm bằng bột nhão bẹt (tròn được phủ phó mát, cá cơm và nướng trong bếp lò)
Thảo luận
Thảo luận