Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pixilated
pixilated
/"piksileitid/
Tính từ
Anh - Mỹ
hơi gàn, hơi điệu
tiếng lóng
say
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận