1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pivot

pivot

/"pivət/
Danh từ
  • trụ, ngõng, chốt
  • quân sự chiến sĩ đứng làm chốt (khi một đội quân xoay hướng đi)
  • nghĩa bóng điểm then chốt, điểm mấu chốt
Động từ
  • đặt lên trụ, đặt lên ngõng, đặt lên chốt
  • đóng vào trụ, đóng ngõng vào, đóng chốt vào
Nội động từ
  • xoay quanh trụ, xoay quanh ngõng, xoay quanh chốt
  • nghĩa bóng (+ upon) xoay quanh
Kỹ thuật
  • chất xoay
  • chốt
  • chốt quay
  • điểm chốt xoay
  • điểm quay
  • điểm tựa
  • ngõng trục
  • trụ
  • trục
  • trục xoay
Cơ khí - Công trình
  • điểm xoay
  • trục (cố định trên có gắn bộ phận khác quay nhanh)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận