pivot
/"pivət/
Danh từ
- trụ, ngõng, chốt
- quân sự chiến sĩ đứng làm chốt (khi một đội quân xoay hướng đi)
- nghĩa bóng điểm then chốt, điểm mấu chốt
Động từ
- đặt lên trụ, đặt lên ngõng, đặt lên chốt
- đóng vào trụ, đóng ngõng vào, đóng chốt vào
Nội động từ
- xoay quanh trụ, xoay quanh ngõng, xoay quanh chốt
- nghĩa bóng (+ upon) xoay quanh
Kỹ thuật
- chất xoay
- chốt
- chốt quay
- điểm chốt xoay
- điểm quay
- điểm tựa
- ngõng trục
- trụ
- trục
- trục xoay
Cơ khí - Công trình
- điểm xoay
- trục (cố định trên có gắn bộ phận khác quay nhanh)
Chủ đề liên quan
Thảo luận