Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pitying
pitying
/"pitiiɳ/
Tính từ
thương hại, thương xót, làm động lòng trắc ẩn
Thảo luận
Thảo luận