1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pituitrin

pituitrin

/pi"tju:itrin/
Tính từ
  • Hoocmon tuyến yên, pitutrin

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận