Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pituitous
pituitous
/pi"tju:itəs/
Tính từ
đầy đờm dâi; như đờm dãi; tiết ra chất nhầy
Thảo luận
Thảo luận