1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pituitous

pituitous

/pi"tju:itəs/
Tính từ
  • đầy đờm dâi; như đờm dãi; tiết ra chất nhầy

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận