Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pittance
pittance
/"pitəns/
Danh từ
thu hoạch ít ỏi; tiền thu lao rẻ mạt
số lượng nh
Thảo luận
Thảo luận