1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pittance

pittance

/"pitəns/
Danh từ
  • thu hoạch ít ỏi; tiền thu lao rẻ mạt
  • số lượng nh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận