1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pitot tube

pitot tube

Danh từ
  • ống nhỏ, hở một đầu (dùng trong các dụng cụ đo áp suất, tốc độ của chất lỏng)
Kỹ thuật
  • ống Pitot
Điện
  • ống Pitô (đo lưu lượng)
Đo lường - Điều khiển
  • ống đo tốc độ nước
Vật lý
  • ống pitôt
  • ống thủy văn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận