1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pitman

pitman

/"pitmən/
Danh từ
Kỹ thuật
  • thanh kéo
  • thanh nối
  • thanh truyền
Xây dựng
  • công nhân (làm việc) dưới đất
  • thợ lò
Hóa học - Vật liệu
  • thợ hầm lò
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận