1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pitiable

pitiable

/"pitiəbl/
Tính từ
  • đáng thương, đáng thương hại, đáng thương xót
  • đáng khinh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận