1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pithy

pithy

/"piθi/
Tính từ
  • ruột cây; giống ruột cây; nhiều ruột (cây)
  • tuỷ sống; giống tuỷ sống, nhiều tuỷ sống
  • mạnh mẽ, đấy sức sống, đầy nghị lực
  • súc tích; rắn rỏi, mạnh mẽ văn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận