Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pitchy
pitchy
/"pitʃi/
Tính từ
hắc ín; giống hắc ín; đen như hắc ín
Kỹ thuật
nhựa
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận