1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pitchy

pitchy

/"pitʃi/
Tính từ
  • hắc ín; giống hắc ín; đen như hắc ín
Kỹ thuật
  • nhựa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận