Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pitched battle
pitched battle
/"pitʃt"bætl/
Danh từ
trận đánh dàn trận
Thảo luận
Thảo luận