Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pitchblende
pitchblende
/"pitʃblend/
Danh từ
khoáng chất
Uranit
Hóa học - Vật liệu
quặng pecblen
Chủ đề liên quan
Khoáng chất
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận