1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pitch channel

pitch channel

Giao thông - Vận tải
  • kênh lắc dọc
  • kênh tròng trành
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận