1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pitch attitude

pitch attitude

Giao thông - Vận tải
  • thế bay chòng trành
  • thế bay chúc ngóc
Điện tử - Viễn thông
  • thế bay, ném, liệng (đánh thốc)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận