Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pita
pita
Danh từ
loại bánh mì ổ dẹp (ở Hy-lạp, Trung Đông)
Thảo luận
Thảo luận