1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pita

pita

Danh từ
  • loại bánh mì ổ dẹp (ở Hy-lạp, Trung Đông)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận