1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pit-head

pit-head

Danh từ
  • cổng mỏ
  • tiếng lộp độp, hổn hển
Phó từ
  • có tiếng bước, tiếng vỗ nhanh nhẹ; tiếng rộn rã

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận