1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pit corrosion

pit corrosion

Cơ khí - Công trình
  • sự ăn mòn hốc
  • sự ăn mòn rỗ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận