1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ piston valve

piston valve

Hóa học - Vật liệu
  • van pittong
Cơ khí - Công trình
  • van pittông
  • van trụ
  • van trụ trượt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận