1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pistillate

pistillate

/"pistiləri/ (pistilliferous) /,pisti"lifərəs/
Tính từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận