1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pistachio

pistachio

/pis"tɑ:ʃiou/
Danh từ
  • cây hồ trăn
  • quả hồ trăn
  • màu hồ trăn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận